They have an intimate relationship built on trust.
Dịch: Họ có một mối quan hệ thân mật được xây dựng trên sự tin tưởng.
Intimate relationships require good communication.
Dịch: Mối quan hệ thân mật đòi hỏi sự giao tiếp tốt.
She values her intimate relationships with friends and family.
Dịch: Cô ấy coi trọng các mối quan hệ thân mật với bạn bè và gia đình.
Buổi Thông Tin Dành Cho Phụ Huynh
nhà máy bia nhỏ, thường sản xuất bia số lượng hạn chế và thường có đặc trưng riêng.