They have an intimate relationship built on trust.
Dịch: Họ có một mối quan hệ thân mật được xây dựng trên sự tin tưởng.
Intimate relationships require good communication.
Dịch: Mối quan hệ thân mật đòi hỏi sự giao tiếp tốt.
She values her intimate relationships with friends and family.
Dịch: Cô ấy coi trọng các mối quan hệ thân mật với bạn bè và gia đình.