I spent the afternoon internet browsing.
Dịch: Tôi đã dành cả buổi chiều để duyệt internet.
She enjoys internet browsing for new recipes.
Dịch: Cô ấy thích duyệt internet để tìm công thức mới.
duyệt web
lướt internet
trình duyệt
duyệt
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
đánh giá hoặc ước lượng
kế hoạch dài hạn
Nấm đông trùng hạ thảo
cho vay tiêu dùng
Cơ hội đóng chính
dòng điện
kỹ năng nhóm
lén lút tìm hiểu, điều tra