He is an international alumnus of Harvard University.
Dịch: Anh ấy là một cựu sinh viên quốc tế của Đại học Harvard.
The international alumnus network is very supportive.
Dịch: Mạng lưới cựu sinh viên quốc tế rất hỗ trợ.
cựu sinh viên toàn cầu
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
bằng cấp quản lý
trung bình thế giới
mối quan hệ tương hỗ
hướng dẫn phát âm
món cơm hải sản
xỏ lỗ tai (vào vành tai)
kém năm điểm
Bác sĩ đáng sợ