He is an international alumnus of Harvard University.
Dịch: Anh ấy là một cựu sinh viên quốc tế của Đại học Harvard.
The international alumnus network is very supportive.
Dịch: Mạng lưới cựu sinh viên quốc tế rất hỗ trợ.
cựu sinh viên toàn cầu
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
gluten, một loại protein có trong lúa mì, lúa mạch và lúa mạch đen.
Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
chống nạn vi phạm bản quyền
giáo viên đánh giá
kiểm soát chi tiêu
được thiết lập trên một không gian
hợp đồng bất động sản
giả kim thuật