Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "interactive"

noun
interactive exhibit
/ˌɪntərˈæktɪv ɪɡˈzɪbɪt/

triển lãm tương tác

noun
interactive center
/ˌɪntərˈæktɪv ˈsentər/

trung tâm tương tác

noun
interactive whiteboard
/ˌɪntərˈæktɪv ˈwaɪtbɔːrd/

bảng trắng tương tác

noun
interactive interface
/ˌɪntərˈæktɪv ˈɪntərfeɪs/

giao diện tương tác

noun
Interactive icon
/ɪnˈtæræktɪv ˈaɪkɒn/

biểu tượng tương tác

adjective
non-interactive
/ˌnɒnɪntəˈræktɪv/

không tương tác

noun
interactive discussion
/ˌɪntərˈæktɪv dɪˈskʌʃən/

thảo luận tương tác

noun
interactive design
/ɪntərˈæktɪv dɪˈzaɪn/

Thiết kế tương tác

noun
interactive storytelling
/ɪnˈtɛræktɪv ˈstoʊrɪtɛlɪŋ/

kể chuyện tương tác

noun
interactive art
/ɪnˈtɛr.æktɪv ɑːrt/

nghệ thuật tương tác

noun
interactive learning
/ˌɪntərˈæktɪv ˈlɜrnɪŋ/

học tập tương tác

noun
interactive technology
/ˌɪntəˈræktɪv tɛkˈnɒlədʒi/

công nghệ tương tác

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

21/09/2025

mental skills

/ˈmɛntl skɪlz/

kỹ năng tinh thần, khả năng tư duy, kỹ năng trí tuệ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY