Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "interactive"

noun
interactive interface
/ˌɪntərˈæktɪv ˈɪntərfeɪs/

giao diện tương tác

noun
Interactive icon
/ɪnˈtæræktɪv ˈaɪkɒn/

biểu tượng tương tác

adjective
non-interactive
/ˌnɒnɪntəˈræktɪv/

không tương tác

noun
interactive discussion
/ˌɪntərˈæktɪv dɪˈskʌʃən/

thảo luận tương tác

noun
interactive design
/ɪntərˈæktɪv dɪˈzaɪn/

Thiết kế tương tác

noun
interactive storytelling
/ɪnˈtɛræktɪv ˈstoʊrɪtɛlɪŋ/

kể chuyện tương tác

noun
interactive art
/ɪnˈtɛr.æktɪv ɑːrt/

nghệ thuật tương tác

noun
interactive learning
/ˌɪntərˈæktɪv ˈlɜrnɪŋ/

học tập tương tác

noun
interactive technology
/ˌɪntəˈræktɪv tɛkˈnɒlədʒi/

công nghệ tương tác

noun
interactive game
/ɪnˈtɛræk.tɪv ɡeɪm/

trò chơi tương tác

noun
interactive gaming
/ɪnˈtɛræk.tɪv ˈɡeɪ.mɪŋ/

trò chơi tương tác

noun
interactive fiction
/ˌɪntərˈæktɪv ˈfɪkʃən/

tiểu thuyết tương tác

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY