She expressed her intense feelings about the situation.
Dịch: Cô ấy đã bày tỏ cảm xúc mãnh liệt của mình về tình huống đó.
His intense feelings for her were undeniable.
Dịch: Cảm xúc mãnh liệt của anh dành cho cô ấy là không thể chối cãi.
cảm xúc mạnh mẽ
cảm giác mạnh
cường độ
tăng cường
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
huyết mạch
luật phá vỡ thế hòa
thời gian chất lượng
khoa học
dự đoán cao
kẻ giả mạo
suy diễn nguyên nhân
yêu tinh