The painting features intense colors.
Dịch: Bức tranh có những màu sắc rực rỡ.
She chose intense colors for her new room.
Dịch: Cô ấy chọn màu sắc đậm cho căn phòng mới của mình.
màu sắc sống động
màu sắc tươi sáng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Món ăn từ hải sản
người ở nhà (thường là để chăm sóc gia đình hoặc con cái)
kẹp y tế
sự thay đổi tín hiệu
Các chuyến bay đến Amsterdam
Du lịch hoang dã
Hàm nguyên
rộng rãi hơn