The intelligence network was responsible for gathering information.
Dịch: Mạng lưới tình báo chịu trách nhiệm thu thập thông tin.
They uncovered an extensive intelligence network.
Dịch: Họ đã phát hiện ra một mạng lưới tình báo rộng lớn.
mạng lưới gián điệp
mạng lưới tình báo
12/06/2025
/æd tuː/
tương tác
học giả thỉnh giảng
cuộc họp tài chính
bản đồ sao
tuân thủ quy định
lảo đảo, loạng choạng
lừa đảo qua mạng
Kỳ thi tuyển sinh quốc gia cho học sinh năng khiếu