The intelligence network was responsible for gathering information.
Dịch: Mạng lưới tình báo chịu trách nhiệm thu thập thông tin.
They uncovered an extensive intelligence network.
Dịch: Họ đã phát hiện ra một mạng lưới tình báo rộng lớn.
mạng lưới gián điệp
mạng lưới tình báo
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
bồn nhựa
Giáo dục văn học
mối quan hệ khăng khít
cha
Thẻ định danh
đánh bóng nhẹ trong golf
nhà máy sản xuất em bé
người lớn tuổi, người có tuổi