The intelligence network was responsible for gathering information.
Dịch: Mạng lưới tình báo chịu trách nhiệm thu thập thông tin.
They uncovered an extensive intelligence network.
Dịch: Họ đã phát hiện ra một mạng lưới tình báo rộng lớn.
mạng lưới gián điệp
mạng lưới tình báo
13/12/2025
/ˈkɑːrɡoʊ/
sự phục hồi răng
la mắng con
Nguy cơ hỏa hoạn
nền hành chính hiện đại
Xử lý tín hiệu số
các cô vợ (plural)
người mẫu hàng đầu
người có tài năng xuất sắc