Các món ăn nhanh, thường là các bữa ăn được chuẩn bị hoặc chế biến trong thời gian rất ngắn, thường là qua các loại thực phẩm đóng gói sẵn hoặc chế biến sẵn để dùng ngay.
Từ vựng hot
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/
12 cung hoàng đạo
noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/
Liên đoàn bóng đá châu Á
noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/
mối quan hệ nguyên nhân
noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/
Chuyển giao kiến thức
noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/
trung tâm chăm sóc
Word of the day
10/06/2025
points-based system
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm