I often eat instant food when I'm busy.
Dịch: Tôi thường ăn thức ăn nhanh khi bận rộn.
Instant noodles are a popular choice for students.
Dịch: Mì ăn liền là sự lựa chọn phổ biến cho sinh viên.
thức ăn sẵn
thực phẩm đóng gói sẵn
mì ăn liền
hâm nóng
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
thực hành thành thạo
chương trình ăn kiêng
định danh kiểm tra
dễ gần, dễ tiếp cận
sau một thời gian
đơn vị hàng hải
gió qua miền tối sáng
Tính đồng bộ