I often eat instant food when I'm busy.
Dịch: Tôi thường ăn thức ăn nhanh khi bận rộn.
Instant noodles are a popular choice for students.
Dịch: Mì ăn liền là sự lựa chọn phổ biến cho sinh viên.
thức ăn sẵn
thực phẩm đóng gói sẵn
mì ăn liền
hâm nóng
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
Nấm Chaga
Cộng hòa nhân dân
chả cá
kỷ niệm
một tháng
bệnh truyền nhiễm
nhân viên an ninh cơ động
vòng cao su máy giặt