She loves to inline skate at the park every weekend.
Dịch: Cô ấy thích trượt patin ở công viên mỗi cuối tuần.
Inline skating is a fun way to exercise.
Dịch: Trượt patin là một cách thú vị để tập thể dục.
giày trượt bánh
giày trượt
người trượt patin
trượt patin
20/07/2025
/ˈdiː.kən/
Thành công một cách ấn tượng
chất hoặc thuốc dùng để chữa lành vết thương hoặc bệnh tật
Xem lại ngay lập tức (một đoạn video)
những lỗi tố nghiệm trọng
buổi thi chiều
phương tiện hỗ trợ
Thẻ Eximbank
y học quân sự