Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "informatics"

noun
Informatics
/ˌɪnfərˈmætɪks/

Tin học

noun
health informatics
/hɛlθ ɪn.fərˈmætɪks/

Tin học y tế

noun
fundamental informatics
/ˈfʌndəˌmɛntəl ɪnˈfɔrmætɪks/

Tin học cơ bản

noun
introductory informatics
/ˌɪntrəˈdʌktəri ɪnˈfɔːrmætɪks/

Tin học nhập môn

noun
bioinformatics
/ˌbaɪoʊɪnˈfɔrmætɪks/

tin sinh học

noun
basic informatics
/ˈbeɪsɪk ɪn.fɔːrˈmætɪks/

Tin học cơ bản

noun
Office Informatics Certificate
/ˈɔf.ɪs ɪn.fəˈmæt.ɪks sərˈtɪf.ɪ.kət/

Chứng chỉ Tin học Văn phòng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY