He has an inferiority complex about his height.
Dịch: Anh ấy mặc cảm tự ti về chiều cao của mình.
She developed an inferiority complex after being constantly criticized.
Dịch: Cô ấy phát triển mặc cảm tự ti sau khi liên tục bị chỉ trích.
cảm giác thiếu sót
cảm giác vô giá trị
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Trung tâm chăm sóc sức khỏe tâm thần
phồng lên, sưng tấy, căng phồng
Chào bán công khai lần đầu
dây leo nở hoa
triển lãm thương mại
nghệ sĩ trẻ
Nhà hát dân gian
văn phòng điều hành