His feelings of inferiority held him back from succeeding.
Dịch: Cảm giác kém cỏi của anh ấy đã cản trở anh ấy đạt được thành công.
The inferiority of the product was evident in its poor sales.
Dịch: Sự kém cỏi của sản phẩm đã rõ ràng trong doanh số bán hàng kém.
She struggled with feelings of inferiority compared to her peers.
Dịch: Cô ấy đã vật lộn với cảm giác kém cỏi so với bạn bè.
thực phẩm họ cải, là các loại rau thuộc họ cải (như cải xanh, súp lơ, cải Brussels)