This software is an industry standard for video editing.
Dịch: Phần mềm này là một tiêu chuẩn công nghiệp cho việc chỉnh sửa video.
The company's products meet industry standards.
Dịch: Các sản phẩm của công ty đáp ứng các tiêu chuẩn công nghiệp.
tiêu chuẩn thực tế
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
sự tăng giá
hệ thống nhiệt
mũ lễ hội
giao tiếp tham gia
Scandal người nổi tiếng
lực lượng CSGT
thuế thu nhập
không thành thật; giả dối