This software is an industry standard for video editing.
Dịch: Phần mềm này là một tiêu chuẩn công nghiệp cho việc chỉnh sửa video.
The company's products meet industry standards.
Dịch: Các sản phẩm của công ty đáp ứng các tiêu chuẩn công nghiệp.
tiêu chuẩn thực tế
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Vũng nước (thường là nơi động vật đến uống nước)
Chuẩn bị cá
Sách về hoa hoặc sách hướng dẫn trồng và chăm sóc hoa.
cơm quả
xin chân thành cảm ơn
Sự hiểu biết quan trọng
sàn, tầng
Bị mốc, lên mốc