They bought an individual house in the suburbs.
Dịch: Họ đã mua một ngôi nhà riêng ở vùng ngoại ô.
The neighborhood is filled with individual houses.
Dịch: Khu phố đầy những ngôi nhà riêng lẻ.
nhà biệt lập
nhà dành cho gia đình độc lập
ngôi nhà riêng
riêng biệt
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
Nấm enoki
Gia đình nổi tiếng
chất làm rõ, chất làm sáng tỏ
Bệnh gan nhiễm mỡ
nhân cách thu hút
Ngôn ngữ Slavic
không gian kiến trúc
Bánh chưng hoặc bánh tét, loại bánh truyền thống của người Việt, thường được làm từ gạo nếp, đậu xanh, và thịt heo, thường xuất hiện trong các dịp lễ Tết.