I love independent travel.
Dịch: Tôi thích đi chu du độc lập.
She is planning an independent travel trip to Southeast Asia.
Dịch: Cô ấy đang lên kế hoạch cho một chuyến đi chu du độc lập đến Đông Nam Á.
du lịch một mình
du lịch tự túc
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
xuất sắc
mạng lưới hỗ trợ
lặp lại
tính kiềm
thể dục nhịp điệu
chức ông ngoại
Sẵn lòng đón nhận tin vui
khao khát, ao ước