We need to increase production to meet the growing demand.
Dịch: Chúng ta cần tăng sản lượng để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.
The company announced plans to increase production by 20%.
Dịch: Công ty đã công bố kế hoạch tăng sản lượng lên 20%.
thúc đẩy sản lượng
mở rộng sản lượng
sự tăng sản lượng
sản xuất
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
vòng đầu
điều nhỏ
các loại cây trang trí
tiểu hành tinh
quả hồng
ổ (gà, vịt...); đám con
nội dung thảo luận
sự giám hộ; quyền nuôi dưỡng