She is in need of assistance.
Dịch: Cô ấy cần sự trợ giúp.
The charity helps those in need.
Dịch: Tổ chức từ thiện giúp đỡ những người cần thiết.
đang gặp khó khăn
thiếu thốn
nhu cầu
cần
28/08/2025
/ˈɛθnɪk ˌʌndərˈstændɪŋ/
bánh ngọt mặn
bị gãy, vỡ, hỏng
Lập kế hoạch sự kiện
Chu kỳ theo mùa
Vô gian đạo
tình trạng khẩn cấp về khí hậu
ngỗng đực
xử lý nghiêm minh