She is in need of assistance.
Dịch: Cô ấy cần sự trợ giúp.
The charity helps those in need.
Dịch: Tổ chức từ thiện giúp đỡ những người cần thiết.
đang gặp khó khăn
thiếu thốn
nhu cầu
cần
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Tiền vệ
thìa nước
nhường, nhượng bộ
Phiếu giảm giá
con trai
cái cung (dùng để bắn tên)
ngột ngạt
Người kiểm tra, thanh tra