His implicative comment made her uncomfortable.
Dịch: Lời bình luận ẩn ý của anh ấy khiến cô ấy không thoải mái.
The politician’s implicative comments sparked controversy.
Dịch: Những bình luận hàm ý của chính trị gia đã gây ra tranh cãi.
lời nói bóng gió
nhận xét gợi ý
13/12/2025
/ˈkɑːrɡoʊ/
cuộc sống tâm hồn
đội ưu tú
Nhà khoa học về địa chất hoặc các hệ địa chất
trường hợp sở hữu
tỷ lệ chuyển đổi
phát sinh từ sai sót
lễ cưới dân sự
ba lô