Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "imperial"

noun
imperial treasures
/ɪmˈpɪəriəl ˈtreʒərz/

báu vật hoàng gia

noun
Imperial throne
/ɪmˈpɪəriəl θroʊn/

Ngai vàng của hoàng đế

noun
Hue Imperial City
/hweɪ ɪmˈpɪriəl ˈsɪti/

cố đô Huế

noun
imperial residence
/ɪmˈpɪr.i.əl ˈrɛz.ɪ.dəns/

cung điện hoàng gia

noun
imperial ton
/ɪmˈpɪr.i.əl tɒn/

tấn hoàng gia

noun
imperial era
/ɪmˈpɪr.i.əl ˈɛr.ə/

thời kỳ đế quốc

noun
imperial capital
/ɪmˈpɪəriəl ˈkæpɪtl/

thủ đô hoàng đế

noun
imperial period
/ɪmˈpɪr.i.əl ˈpɪr.əd/

thời kỳ đế quốc

noun
imperial palace
/ɪmˈpɪəriəl ˈpælɪs/

cung điện hoàng gia

noun
imperial city
/ɪmˈpɪəriəl ˈsɪti/

thành phố hoàng đế

noun
imperialism
/ɪmˈpɪəriəlɪzəm/

chủ nghĩa đế quốc

noun
Imperial City of Hue
/ɪmˈpɪəriəl ˈsɪti əv weɪ/

Thành phố Hoàng đế Huế

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY