Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "ice age"

noun
service agency
/ˈsɜːrvɪs ˈeɪdʒənsi/

đại lý dịch vụ

noun
investigative police agency
/ɪnˈvɛstɪˌɡeɪtɪv pəˈliːs əˈdʒeɪnsi/

cơ quan cảnh sát điều tra

noun
Ice Age
/ˈaɪs ˌeɪdʒ/

kỷ Băng hà

noun
customer service agent
/ˈkʌstəmər ˈsɜrvɪs ˈeɪdʒənt/

nhân viên chăm sóc khách hàng

noun
police agency
/pəˈliːs ˈeɪ.dʒən.si/

Cơ quan cảnh sát

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY