Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "hypertonic"

noun
hypertonic fluid
/ˌhaɪ.pərˈtɒn.ɪk ˈfluːɪd/

Dịch thể hypertonic (có nồng độ muối hoặc chất hòa tan cao hơn so với dịch cơ thể), thường được sử dụng trong y học để bổ sung hoặc điều trị mất nước và cân bằng điện giải.

noun
hypertonic solution
/ˌhaɪ.pərˈtɒn.ɪk/

Dung dịch ưu trương

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

21/11/2025

streetwalker

/ˈstriːtˌwɔːkər/

người hành nghề mại dâm trên đường phố

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY