Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "hydrate"

adjective
low-carb
/ˌloʊˈkɑːrb/

ít carbohydrate

noun
gluconeogenesis
/ˌɡluːkoʊniːoʊˈdʒɛnɪsɪs/

Sự tạo đường mới (từ các nguồn không carbohydrate)

adjective
for dehydrated skin
/fɔːr diːˈhaɪdreɪtɪd skɪn/

dành cho da thiếu nước

verb
Hydrate
/ˈhaɪdreɪt/

Cấp nước, làm cho ngậm nước

noun phrase
Hydrated skin
/ˈhaɪdreɪtɪd skɪn/

Da đủ ẩm

verb
stay hydrated
/steɪ ˈhaɪdreɪtɪd/

giữ nước

verb
rehydrate
/ˌriːˈhaɪdreɪt/

bổ sung nước

noun
carbohydrate metabolism
/ˌkɑːrboʊˈhaɪdreɪt məˈtæbəlɪzəm/

chuyển hóa carbohydrate

noun
dehydrated plant
/dɪˈhaɪdreɪtɪd plænt/

thực vật bị khô héo do mất nước

noun
glucose
/ˈɡluːˌkoʊs/

Glucose, đường đơn tự nhiên có trong trái cây, mật ong, và một số loại thực phẩm khác, là một loại carbohydrate đơn giản cung cấp năng lượng cho cơ thể.

noun
dehydrated meat
/diːhaɪˈdreɪtɪd miːt/

thịt khô

adjective
dehydrated
/diːhaɪˈdreɪtɪd/

khô nước, mất nước

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY