Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "hungry"

adjective
data-hungry
/ˈdeɪtə ˈhʌŋɡri/

Tiệm tốn dữ liệu

noun
hungry spirit month
/ˈhʌŋɡri ˈspɪrɪt mʌnθ/

Tháng của những linh hồn đói khát, thường liên quan đến lễ hội tưởng nhớ những linh hồn đã khuất trong văn hóa Việt Nam.

noun
hungry ghost month
/ˈhʌŋɡri ɡoʊst mʌnθ/

Tháng cô hồn

noun
hungry ghost festival
/ˈhʌŋɡri ɡoʊst ˈfɛstəvəl/

Lễ hội cô hồn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY