A huge crowd gathered to watch the concert.
Dịch: Một đám đông khổng lồ đã tập trung để xem buổi hòa nhạc.
The president was greeted by a huge crowd.
Dịch: Tổng thống được chào đón bởi một biển người.
quá trình hoặc hành động tạo các đường hầm hoặc đi dưới lòng đất hoặc dưới nước