The patient is resting in a hospital bed.
Dịch: Bệnh nhân đang nghỉ ngơi trên giường bệnh.
The hospital bed has adjustable settings.
Dịch: Giường bệnh viện có thể điều chỉnh được.
giường y tế
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
Quá nhiều gồng gánh
dầu thực vật
bàn thờ chính
casein
gỗ mahogany
Đốt phòng trọ
tiềm ẩn bất lợi
quân đội dân sự