Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "hoot"

noun
tender bamboo shoot
/ˈtendər bæmˈbuː ʃuːt/

búp măng non

noun
portrait photoshoot
/ˈpɔːrtrət ˈfoʊtoʊʃuːt/

Buổi chụp ảnh chân dung

noun
wedding photoshoot
/ˈwedɪŋ ˌfoʊtoʊˌʃuːt/

chụp ảnh cưới

noun
engagement photoshoot
/ɪnˈɡeɪdʒmənt ˈfoʊtoʊˌʃuːt/

chụp ảnh đính hôn

verb
arrange a photo shoot
/əˈreɪndʒ ə ˈfoʊtoʊ ʃuːt/

sắp xếp buổi chụp ảnh

verb
execute a photo shoot
/ˈɛksɪˌkjuːt ə ˈfoʊtoʊ ʃuːt/

thực hiện bộ ảnh

noun
location shoot
/loʊˈkeɪʃən ʃuːt/

quay ngoại cảnh

noun
photo shoot theme
/ˈfoʊtoʊ ʃuːt θiːm/

chủ đề buổi chụp ảnh

noun
Korean-style photoshoot concept
/kəˈriːən staɪl ˈfoʊtoʊˌʃuːt ˈkɑːnsept/

concept ảnh chuẩn Hàn Quốc

noun
yearbook photoshoot
/jʊrˌbʊk ˈfoʊtoʊˌʃuːt/

chụp kỷ yếu

noun
shooting team
/ˈʃuːtɪŋ tiːm/

Đội bắn súng

verb
Troubleshoot
/ˈtrʌbəlˌʃuːt/

Khắc phục lỗi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY