She used to be a hooker before she turned her life around.
Dịch: Cô ấy từng là một gái mại dâm trước khi thay đổi cuộc sống.
In some sports, a hooker is a crucial position.
Dịch: Trong một số môn thể thao, vị trí hooker rất quan trọng.
gái mại dâm
công nhân tình dục
hành nghề mại dâm
móc, bắt giữ
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
Kẻ đào mỏ (thường mang tính miệt thị)
cơ quan việc làm
làm giàu bất chính
sao lùn trắng
trạm metro
trời nồm
thông báo
mối quan hệ tình cảm diễn ra sau khi một mối quan hệ trước đó kết thúc, thường để quên đi nỗi buồn hoặc để tìm sự an ủi