He is an honest man who always keeps his word.
Dịch: Anh ấy là một người đàn ông trung thực, luôn giữ lời hứa.
I trust him because he is an honest man.
Dịch: Tôi tin tưởng anh ấy vì anh ấy là một người đàn ông trung thực.
người đàn ông chính trực
người đàn ông đáng tin
trung thực
sự trung thực
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
cải xoăn
cờ kỷ niệm
Mô tả mục
Kỹ thuật xây dựng
các yêu cầu sản xuất
khám miệng
phong cách tinh tế
rượu chưng cất