The home guard was responsible for protecting the village.
Dịch: Lực lượng phòng vệ địa phương chịu trách nhiệm bảo vệ ngôi làng.
He joined the home guard during the war.
Dịch: Ông gia nhập đội tự vệ trong thời chiến.
quân đội lãnh thổ
lực lượng phòng thủ địa phương
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
kỹ thuật trang điểm
cào cào
nhóm sinh học
Trà đen
rối loạn lo âu xã hội
không tiếp xúc
không gian thuê
phân phối vốn chủ sở hữu