She loves to hold the grandchild.
Dịch: Cô ấy thích giữ đứa cháu.
He carefully holds the grandchild in his arms.
Dịch: Anh ấy cẩn thận bế đứa cháu trên tay.
nâng niu đứa cháu
chăm sóc đứa cháu
người giữ cháu
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
trái tim sống
Quan điểm trái ngược
gậy, cần
có thể đếm được
ánh nhìn soi mói
Vô tổ chức, không có trật tự
Cây lâu năm
malleolus bên ngoài