She loves to hold the grandchild.
Dịch: Cô ấy thích giữ đứa cháu.
He carefully holds the grandchild in his arms.
Dịch: Anh ấy cẩn thận bế đứa cháu trên tay.
nâng niu đứa cháu
chăm sóc đứa cháu
người giữ cháu
08/11/2025
/lɛt/
bố mẹ đang cho con bú
hoa trần trụi
bảo vệ các trận đấu
có hình dáng đầy đặn, thường dùng để chỉ người phụ nữ có vóc dáng tròn trịa, đầy đặn.
ngày
chuồng (gia súc); quầy hàng
kế hoạch tài chính
hộp quà