He achieved the highest rank in the military.
Dịch: Anh ấy đã đạt được cấp bậc cao nhất trong quân đội.
She was promoted to the highest rank in the company.
Dịch: Cô ấy đã được thăng chức lên cấp bậc cao nhất trong công ty.
hạng cao nhất
vị trí cao nhất
xếp hạng
được xếp hạng
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
khả năng lãnh đạo tự nhiên
biển động
trâu domesticated
thiết bị điện gia dụng
Góc cầu thang ẩm mốc
cuộc đấu trí
cố gắng quá sức
Du lịch mạo hiểm