High interest rates can discourage borrowing.
Dịch: Mức lãi suất cao có thể làm giảm việc vay mượn.
The bank offers high interest rates on savings accounts.
Dịch: Ngân hàng cung cấp mức lãi suất cao cho tài khoản tiết kiệm.
mức lãi suất tăng cao
mức lãi suất đã tăng
quan tâm
gây hứng thú
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
vận chuyển bên ngoài
chuỗi thời gian
ca mắc mới mỗi năm
hoàn toàn
thuộc về tim mạch
sự giống nhau
bệnh về da
sự dao động