High interest rates can discourage borrowing.
Dịch: Mức lãi suất cao có thể làm giảm việc vay mượn.
The bank offers high interest rates on savings accounts.
Dịch: Ngân hàng cung cấp mức lãi suất cao cho tài khoản tiết kiệm.
mức lãi suất tăng cao
mức lãi suất đã tăng
quan tâm
gây hứng thú
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
thực hiện quy trình
bữa ăn nhẹ muộn
nấu chậm
sự quen thuộc
quảng trường (số nhiều)
bất khóc
sinh酮
im lặng ngay bây giờ