There is a high demand for renewable energy sources.
Dịch: Có nhu cầu cao về các nguồn năng lượng tái tạo.
The high demand for smartphones has led to supply shortages.
Dịch: Nhu cầu cao về điện thoại thông minh đã dẫn đến tình trạng thiếu hàng.
High demand often results in increased prices.
Dịch: Nhu cầu cao thường dẫn đến việc tăng giá.
Các khoản thanh toán định kỳ, thường xuyên lặp lại theo một chu kỳ cố định như hàng tháng hoặc hàng năm.