He seems to be helping us, but I suspect he has a hidden agenda.
Dịch: Anh ta có vẻ đang giúp chúng ta, nhưng tôi nghi ngờ anh ta có một mục đích ẩn giấu.
The company denied it had a hidden agenda in taking over its smaller rival.
Dịch: Công ty phủ nhận việc họ có ý đồ bí mật trong việc tiếp quản đối thủ nhỏ hơn.