My heritage occupation is pottery.
Dịch: Nghề truyền thống của gia đình tôi là làm gốm.
He decided to continue his heritage occupation.
Dịch: Anh ấy quyết định tiếp tục nghề truyền thống của gia đình.
nghề thủ công truyền thống
nghề gia truyền
di sản
nghề nghiệp
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Cuộc xung đột Việt Nam
phí gửi thư
thanh toán
sử dụng thận trọng
thời trang nội địa
bít tết bò
đối tác ghen tuông
cuộc sống ở quê