Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "heavenly"

noun
heavenly tournament
/ˈhɛvənli ˈtʊrnəmənt/

giải đấu thiên đình

noun
Four Heavenly Kings
/fɔːr ˈhɛvənliː kɪŋz/

Tứ Đại Thiên Vương

noun
Heavenly fragrant flower trellis
/ˈhɛvnli ˈfreɪɡrənt ˈflaʊər ˈtrɛləs/

Giàn hoa thiên lý

noun
heavenly ruler
/ˈhɛvənli ˈruːlər/

người cai quản thiên đường

noun
heavenly sovereign
/ˈhɛvənli ˈsɒvrɪn/

đấng tối cao trên thiên giới

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY