His health status has improved significantly.
Dịch: Tình trạng sức khỏe của anh ấy đã cải thiện đáng kể.
It's important to monitor your health status regularly.
Dịch: Điều quan trọng là theo dõi tình trạng sức khỏe của bạn thường xuyên.
sự khoẻ mạnh
tình trạng sức khỏe
sức khỏe
khỏe mạnh
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
đánh giá tài nguyên
tổ ấm tràn ngập tiếng cười
ngập lụt ven biển
ủy ban quận
cầu nguyện và xông hương
hoa thuỷ tiên
Gió giật và sóng lớn
công việc không phù hợp