I have a health checkup every year.
Dịch: Tôi đi kiểm tra sức khỏe định kỳ mỗi năm.
The company provides health checkups for all employees.
Dịch: Công ty cung cấp khám sức khỏe định kỳ cho tất cả nhân viên.
khám bệnh
khám sức khỏe
kiểm tra
sức khỏe
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
trận đấu đẳng cấp
vật lý
cơ quan quản lý doanh thu
sự bài tiết, sự xuất tiết
Trưởng bộ phận
doanh nghiệp ưu tiên
cuộc thám hiểm âm thanh
Người tiêu cực