She got angry and hung up the phone.
Dịch: Cô ấy tức giận và cúp máy.
He was about to say something when the call was suddenly hung up.
Dịch: Anh ấy sắp nói điều gì đó thì cuộc gọi đột nhiên bị cúp.
ngắt kết nối
chấm dứt
sự cúp máy
cúp máy
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
giai đoạn trầm cảm
Kiểu nuôi dạy con có thẩm quyền
bánh mì cuộn
trộn kỹ
Dự án phim/kịch/tác phẩm cổ trang
nhóm tham quan
chơi đóng vai hành động trực tiếp
món ăn vặt làm từ hải sản