The halo around the saint's head was radiant.
Dịch: Hào quang quanh đầu vị thánh tỏa sáng rực rỡ.
She has a halo of confidence.
Dịch: Cô ấy có một hào quang tự tin.
hào quang
vinh quang
có hào quang
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
ô dù golf
tự hiện thực hóa
dẫn dắt, lãnh đạo
thuộc về ngữ tộc Semitic
cái chết oan uổng
bảo thủ
vai trò trợ lý
chấn thương gãy chân