Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "học nghề"

noun
apprenticeship abroad
/əˈprentɪʃɪp əˈbrɔːd/

Chương trình học nghề ở nước ngoài

noun
vocational study abroad
/voʊˈkeɪʃənəl ˈstʌdi əˈbrɔːd/

du học nghề

noun
apprenticeship certificate
/əˈprɛntɪsʃɪp sərˈtɪfɪkət/

Chứng chỉ học nghề

noun
vocational high school
/voʊˈkeɪʃənəl haɪ skuːl/

trường trung học nghề

noun
vocational secondary certificate
/vəʊˈkeɪʃənl ˈsɛkəndəri sərˈtɪfɪkət/

Chứng chỉ trung học nghề

noun
vocational secondary degree
/vəˈkeɪʃənəl ˈsɛkəndəri dɪˈɡri/

Bằng cấp trung học nghề

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY