noun
apprenticeship abroad
Chương trình học nghề ở nước ngoài
noun
apprenticeship certificate
/əˈprɛntɪsʃɪp sərˈtɪfɪkət/ Chứng chỉ học nghề
noun
vocational secondary certificate
/vəʊˈkeɪʃənl ˈsɛkəndəri sərˈtɪfɪkət/ Chứng chỉ trung học nghề
noun
vocational secondary degree
/vəˈkeɪʃənəl ˈsɛkəndəri dɪˈɡri/ Bằng cấp trung học nghề