Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "hình học"

noun
Chinese metaphysics
/tʃaɪˈniːz ˌmetəˈfɪzɪks/

Siêu hình học Trung Hoa

noun
geometric pattern
/dʒiːəˈmetrɪk ˈpætərn/

hoa văn hình học

noun
sacred geometry
/ˈseɪkrɪd dʒiˈɒmətri/

hình học thiêng

noun
geometric design
/dʒiːəˈmetrɪk dɪˈzaɪn/

thiết kế hình học

noun
Deep learning model
/diːp ˈlɜːrnɪŋ ˈmɑːdl/

Mô hình học sâu

noun
dodecahedron
/ˌdɒd.ɪˈkɛd.rə.hɒn/

Hình đa diện gồm 12 mặt đều là hình lăng trụ đều, thường được sử dụng trong hình học và các lĩnh vực liên quan đến hình học không gian.

noun
three-dimensional geometry
/θriː-dɪˈmenʃənəl dʒiˈɒmɪtri/

Hình học không gian, môn học nghiên cứu các hình thể trong không gian ba chiều

noun
tetra
/ˈtɛtrə/

tê tra (một loại hình hình học trong toán học)

noun
3d geometry
/θriːˈdɪmɛnʃənəl dʒiˈɒmɪtri/

hình học 3D

noun
geometric shape
/dʒiˈɒmɪtrɪk ʃeɪp/

hình học

noun
geometric shapes
/dʒiˈɒmɪtrɪk ʃeɪps/

các hình dạng hình học

noun
geometric sequence
/dæɪ siːkwəns/

dãy số hình học

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY