The gundog was trained to retrieve the game.
Dịch: Chó săn đã được huấn luyện để lấy lại con mồi.
He took his gundog with him on the hunting trip.
Dịch: Anh ấy đã mang theo chó săn của mình trong chuyến đi săn.
chó săn
chó lấy đồ
súng
săn bắn
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
lối đi bộ
hạn chế tài chính
bất chấp thời gian
mũi khoan, máy khoan
Nhà thơ (người)
Các trận đấu/trò chơi then chốt, quan trọng
cơ hội ngàn năm có một
điểm đến đặc biệt