The growth project aims to improve community resources.
Dịch: Dự án tăng trưởng nhằm cải thiện các nguồn lực cộng đồng.
We secured funding for our new growth project.
Dịch: Chúng tôi đã đảm bảo được nguồn tài trợ cho dự án tăng trưởng mới của mình.
dự án phát triển
dự án mở rộng
tăng trưởng
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
tiến bộ chung
làm nguội, làm giảm nhiệt độ, thư giãn
Nghiên cứu tham mưu
sự không đủ điều kiện
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đất đai
nguyên tắc chủ đạo
giáo sư thỉnh giảng
ghế nằm