The museum has a group portrait of the founding members.
Dịch: Bảo tàng có một bức chân dung nhóm các thành viên sáng lập.
We took a group portrait after the ceremony.
Dịch: Chúng tôi đã chụp một bức ảnh nhóm sau buổi lễ.
chân dung tập thể
ảnh nhóm
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
cơ quan thực thi pháp luật
không gắn bó, tách rời
biển nhạt màu
bà ngoại
Lễ hội của các vua Hùng
bài học quan trọng
người thực tập
cải thiện sức khỏe và tinh thần của tôi