The museum has a group portrait of the founding members.
Dịch: Bảo tàng có một bức chân dung nhóm các thành viên sáng lập.
We took a group portrait after the ceremony.
Dịch: Chúng tôi đã chụp một bức ảnh nhóm sau buổi lễ.
chân dung tập thể
ảnh nhóm
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
hút vào
ban công
Hồ sơ công ty
bầu trời TP.HCM
truy tố
mục tiêu nghề nghiệp
kịch bản, biểu đồ, mảnh đất
giải phóng mặt bằng