I ordered grilled duck for dinner.
Dịch: Tôi đã gọi vịt nướng cho bữa tối.
Grilled duck is a popular dish in Vietnam.
Dịch: Vịt nướng là một món ăn phổ biến ở Việt Nam.
vịt quay
vịt nướng than
vịt
nướng
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
Dầu ăn kém chất lượng
phi đạo đức
thể thao cộng đồng
khoảnh khắc dễ chịu
hợp đồng cung cấp
Trung thực trong học tập và nghiên cứu; đạo đức học thuật
bánh khoai tây
chuyến du lịch cuối tuần