The graphic device allows users to create stunning visuals.
Dịch: Thiết bị đồ họa cho phép người dùng tạo ra những hình ảnh hấp dẫn.
Many graphic devices are used in the design industry.
Dịch: Nhiều thiết bị đồ họa được sử dụng trong ngành thiết kế.
công cụ đồ họa
thiết bị trực quan
đồ họa
đồ họa hóa
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
nâng tone tím
có sự góp mặt của
lái (xe, tàu, thuyền)
phân tích thất bại
chủ nghĩa hiện sinh
quần áo bảo vệ khỏi tia UV
cố vấn tuyển sinh
Cười không kiểm soát được