She danced with gracefulness that captivated the audience.
Dịch: Cô ấy nhảy với sự duyên dáng đã thu hút khán giả.
The gracefulness of the swan is truly remarkable.
Dịch: Sự duyên dáng của thiên nga thật đáng kinh ngạc.
sự thanh lịch
sự tự tin
sự duyên dáng
ban cho sự duyên dáng
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Thành tích cao
yêu thêm cuộc sống
khu vực địa phương
cản trở
trường năng khiếu
lý lịch biểu diễn
pháp luật của Nhà nước
gắn biển công trình