She danced with gracefulness that captivated the audience.
Dịch: Cô ấy nhảy với sự duyên dáng đã thu hút khán giả.
The gracefulness of the swan is truly remarkable.
Dịch: Sự duyên dáng của thiên nga thật đáng kinh ngạc.
sự thanh lịch
sự tự tin
sự duyên dáng
ban cho sự duyên dáng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
cơ quan thường trực
lớp học ngôn ngữ
kỹ thuật di chuyển chân
một loại thuật toán mã hóa sử dụng để bảo vệ thông tin
khung, khung hình, khung tranh
phương pháp hoàn toàn mới
tình huống xấu nhất
dốc, ramp