The business had a good start.
Dịch: Công việc kinh doanh đã có một khởi đầu tốt đẹp.
That was a good start to the game.
Dịch: Đó là một khởi đầu tốt cho trận đấu.
khởi đầu đầy hứa hẹn
khởi đầu đầy triển vọng
sự khởi đầu
tốt
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
không có nghĩa trong tiếng Anh
màu xanh
quân lính mối
Thất bại là mẹ của thành công.
Sương mù não
nệm
bữa tiệc chia tay
sự bỏ sót